FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Blackett

18.4.1997(27) 178cm 70Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM44
CDM35
RM47
RB35
RWB36
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
15
Rê bóng
52
Giữ bóng
48
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
49
Chuyền dài
40
Lực sút
58
Đánh đầu
47
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
31
Penalty
53
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
31
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16