FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Kotarzewski

22.1.1994(30) 173cm 64Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM45
CDM35
RM47
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK21
Sức mạnh
38
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
51
Khéo léo
79
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
19
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
25
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
54
Chuyền dài
44
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
44
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
30
Penalty
57
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
53
Phản ứng
44
Quyết đoán
29
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18