FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Culjak

5.3.1996(28) 191cm 79Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM37
CDM46
RM37
RB48
RWB46
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
54
Rê bóng
32
Giữ bóng
34
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
24
Chuyền dài
35
Lực sút
39
Đánh đầu
49
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
33
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11