FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Vilchez

4.5.1983(41) 187cm 85Kg
ST53
RW47
CF50
RF50
CAM47
CM43
CDM37
RM46
RB36
RWB37
CB38
SW39
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
57
Tăng tốc
55
Tốc độ
48
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
26
Rê bóng
49
Giữ bóng
47
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
57
Chuyền dài
29
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
59
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15