FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Braima Gafner

15.5.1996(28) 185cm 75Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM36
CDM44
RM35
RB48
RWB45
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
41
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
27
Giữ bóng
34
Kèm người
42
Tranh bóng
52
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
26
Chuyền dài
30
Lực sút
41
Đánh đầu
49
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12