FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heo Jae Nyeong

14.5.1992(32) 181cm 73Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM53
CDM50
RM53
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
48
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
43
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
37
Tranh bóng
49
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
34
Chuyền dài
60
Lực sút
46
Đánh đầu
59
Sút xa
48
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17