FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Il Kwon

4.3.1995(29) 172cm 63Kg
ST47
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM49
CDM44
RM52
RB46
RWB47
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
38
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
53
Khéo léo
47
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
50
Rê bóng
48
Giữ bóng
53
Kèm người
28
Tranh bóng
44
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
42
Đánh đầu
42
Sút xa
34
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
37
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
42
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16