FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryu Beom Hee

29.7.1991(33) 180cm 75Kg
ST39
RW43
CF40
RF40
CAM39
CM38
CDM46
RM43
RB52
RWB51
CB51
SW51
GK23
Sức mạnh
59
Thể lực
54
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
41
Giữ bóng
39
Kèm người
59
Tranh bóng
54
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
28
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
41
Sút xa
27
Vô-lê
21
Sút xoáy
28
Đá phạt
32
Penalty
26
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
32
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19