FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Milinkovic

20.5.1994(30) 178cm 70Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM48
CM42
CDM34
RM48
RB36
RWB38
CB31
SW30
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
34
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
23
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
42
Chuyền dài
37
Lực sút
55
Đánh đầu
39
Sút xa
38
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17