FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Ki Hoon

9.4.1992(32) 189cm 83Kg
ST38
RW34
CF33
RF33
CAM33
CM37
CDM48
RM37
RB51
RWB48
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
46
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
52
Rê bóng
26
Giữ bóng
26
Kèm người
67
Tranh bóng
58
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
31
Chuyền dài
46
Lực sút
38
Đánh đầu
62
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
26
Đá phạt
31
Penalty
24
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
31
Phản ứng
40
Quyết đoán
43
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19