FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Cid

2.6.1995(29) 182cm 69Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM50
RM49
RB55
RWB54
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
55
Nhảy
53
Khéo léo
45
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
64
Rê bóng
65
Giữ bóng
41
Kèm người
51
Tranh bóng
62
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
28
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
51
Sút xa
34
Vô-lê
30
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21