FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonel Garcia

24.4.1995(29) 178cm 75Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM44
CDM33
RM50
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
48
Tăng tốc
65
Tốc độ
72
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
18
Rê bóng
57
Giữ bóng
47
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
41
Chuyền dài
37
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
24
Penalty
56
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
28
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18