FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Melnjak

31.10.1992(31) 179cm 73Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM60
RM57
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
58
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
47
Đá phạt
56
Penalty
33
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11