FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Jae Hyuk

4.12.1993(30) 172cm 65Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM50
CDM41
RM56
RB41
RWB44
CB37
SW36
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
51
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
23
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
28
Tranh bóng
24
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
55
Chuyền dài
48
Lực sút
53
Đánh đầu
43
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14