FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeon Hyeon Jae

12.7.1992(32) 172cm 72Kg
ST39
RW46
CF42
RF42
CAM42
CM44
CDM51
RM48
RB55
RWB56
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
54
Rê bóng
55
Giữ bóng
46
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
20
Chuyền dài
38
Lực sút
33
Đánh đầu
35
Sút xa
23
Vô-lê
20
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
29
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
35
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16