FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Duckens Nazon

7.4.1994(30) 181cm 82Kg
ST56
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM36
RM50
RB37
RWB39
CB36
SW36
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
19
Rê bóng
57
Giữ bóng
46
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
66
Chuyền dài
32
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
48
Vô-lê
57
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
68
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
38
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18