FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Schaaf

29.5.1990(34) 173cm 72Kg
ST45
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM50
RM52
RB53
RWB54
CB50
SW51
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
58
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
49
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
36
Chuyền dài
48
Lực sút
38
Đánh đầu
36
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
47
Đá phạt
44
Penalty
35
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13