FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando

20.10.1993(31) 194cm 80Kg
ST39
RW31
CF34
RF34
CAM34
CM40
CDM51
RM34
RB46
RWB44
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
50
Tăng tốc
24
Tốc độ
31
Nhảy
24
Khéo léo
21
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
49
Rê bóng
27
Giữ bóng
36
Kèm người
56
Tranh bóng
65
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
24
Chuyền dài
36
Lực sút
45
Đánh đầu
63
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
49
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
28
Phản ứng
54
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15