FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Soto

2.8.1993(31) 187cm 82Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
56
Thể lực
40
Tăng tốc
46
Tốc độ
40
Nhảy
53
Khéo léo
33
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
17
Chuyền dài
24
Lực sút
20
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
28
Phản ứng
53
Quyết đoán
19
TM phát bóng
47
TM đổ người
53
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
54