FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramon Arias

27.7.1992(32) 178cm 72Kg
ST40
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM43
CDM52
RM42
RB53
RWB51
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
59
Tăng tốc
51
Tốc độ
67
Nhảy
80
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
68
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
17
Chuyền dài
38
Lực sút
37
Đánh đầu
60
Sút xa
22
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
24
Penalty
41
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
71
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12