FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Fitzpatrick

20.8.1997(27) 182cm 71Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM50
CDM50
RM51
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
45
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
55
Lực sút
42
Đánh đầu
42
Sút xa
40
Vô-lê
47
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
43
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13