FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Braian Romero

15.6.1991(33) 176cm 73Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM53
CDM47
RM57
RB49
RWB51
CB42
SW41
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
66
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
50
Khéo léo
73
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
35
Rê bóng
58
Giữ bóng
52
Kèm người
27
Tranh bóng
35
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
37
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17