FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Abreu

29.1.1993(31) 182cm 79Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM49
CDM37
RM56
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
58
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
64
Chuyền dài
37
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
58
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
64
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16