FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Canto

25.2.1994(30) 185cm 74Kg
ST41
RW39
CF38
RF38
CAM38
CM41
CDM48
RM41
RB49
RWB48
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
54
Tốc độ
48
Nhảy
33
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
51
Rê bóng
28
Giữ bóng
53
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
31
Chuyền dài
47
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
27
Vô-lê
22
Sút xoáy
29
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
21
Phản ứng
43
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18