FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Castro

28.8.1992(32) 171cm 73Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM46
CDM37
RM51
RB38
RWB40
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
21
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
38
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12