FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joaquin Vivani

30.6.1996(28) 170cm 66Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM46
CDM39
RM51
RB41
RWB43
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
52
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
32
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
51
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
45
Vô-lê
58
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
38
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12