FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Ignacio Lopez

13.10.1993(31) 180cm 70Kg
ST47
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM46
RM50
RB47
RWB48
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
48
Rê bóng
53
Giữ bóng
48
Kèm người
44
Tranh bóng
43
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
47
Chuyền dài
49
Lực sút
43
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
41
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19