FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Manuel Azil

1.12.1988(35) 175cm 70Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM53
RM55
RB54
RWB55
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
54
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
43
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
39
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16