FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Barone

2.4.1997(27) 188cm 80Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM46
RM49
RB46
RWB47
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
37
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
38
Tranh bóng
35
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
44
Sút xa
36
Vô-lê
34
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19