FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Devante Jacobs

17.4.1996(28) 181cm 62Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM32
RM45
RB33
RWB34
CB30
SW31
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
47
Tăng tốc
68
Tốc độ
48
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
20
Rê bóng
40
Giữ bóng
47
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
58
Chuyền dài
33
Lực sút
42
Đánh đầu
49
Sút xa
58
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
52
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
27
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14