FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pastrana

27.9.1996(28) 180cm 70Kg
ST54
RW59
CF56
RF56
CAM58
CM54
CDM45
RM59
RB46
RWB48
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
48
Tăng tốc
77
Tốc độ
70
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
30
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
49
Chuyền dài
59
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
55
Vô-lê
37
Sút xoáy
54
Đá phạt
46
Penalty
57
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
54
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16