FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Wolverton

4.6.1993(31) 198cm 101Kg
ST23
RW22
CF21
RF21
CAM21
CM21
CDM23
RM22
RB22
RWB23
CB25
SW25
GK48
Sức mạnh
77
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
38
Nhảy
49
Khéo léo
32
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
12
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
12
Chuyền dài
18
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
45
Quyết đoán
22
TM phát bóng
48
TM đổ người
52
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
54