FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Clifton

8.11.1996(28) 178cm 66Kg
ST38
RW42
CF40
RF40
CAM42
CM41
CDM42
RM43
RB44
RWB44
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
41
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
44
Rê bóng
44
Giữ bóng
41
Kèm người
42
Tranh bóng
41
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
28
Chuyền dài
46
Lực sút
43
Đánh đầu
45
Sút xa
27
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
44
Phản ứng
35
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11