FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Mattalia

10.2.1995(29) 190cm 87Kg
ST38
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM36
CDM45
RM34
RB46
RWB44
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
51
Tăng tốc
47
Tốc độ
52
Nhảy
33
Khéo léo
37
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
54
Rê bóng
28
Giữ bóng
31
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
27
Chuyền dài
36
Lực sút
41
Đánh đầu
56
Sút xa
25
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
43
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18