FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Bruno

3.2.1995(29) 176cm 66Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM41
RM54
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
43
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
43
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
32
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
42
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
61
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
30
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11