FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karol Danielak

29.9.1991(33) 170cm 66Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM43
RM58
RB46
RWB48
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
64
Khéo léo
74
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
32
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
24
Tranh bóng
31
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
39
Sút xoáy
58
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13