FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikolay Todorov

24.8.1996(28) 173cm 64Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM33
RM46
RB35
RWB36
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
37
Thể lực
53
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
19
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
23
Tranh bóng
19
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
58
Chuyền dài
37
Lực sút
46
Đánh đầu
56
Sút xa
47
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
31
Penalty
61
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
36
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11