FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Payares

27.3.1995(29) 183cm 73Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM45
RM36
RB48
RWB45
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
44
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
32
Giữ bóng
29
Kèm người
45
Tranh bóng
61
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
23
Chuyền dài
31
Lực sút
38
Đánh đầu
46
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
26
Đá phạt
25
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13