FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Quejada

21.11.1985(39) 186cm 80Kg
ST32
RW29
CF29
RF29
CAM29
CM33
CDM47
RM30
RB47
RWB45
CB56
SW56
GK15
Sức mạnh
73
Thể lực
56
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
61
Rê bóng
25
Giữ bóng
28
Kèm người
55
Tranh bóng
63
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
30
Lực sút
32
Đánh đầu
46
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
23
Đá phạt
22
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
30
Phản ứng
44
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11