FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Rodas

4.2.1975(49) 167cm 66Kg
ST50
RW49
CF51
RF51
CAM50
CM44
CDM33
RM47
RB32
RWB34
CB29
SW30
GK16
Sức mạnh
30
Thể lực
29
Tăng tốc
60
Tốc độ
42
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
15
Rê bóng
52
Giữ bóng
61
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
35
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11