FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Rojas

6.2.1988(36) 177cm 75Kg
ST36
RW37
CF35
RF35
CAM34
CM36
CDM45
RM39
RB51
RWB49
CB51
SW50
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
46
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
55
Rê bóng
35
Giữ bóng
39
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
27
Lực sút
38
Đánh đầu
45
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
30
Phản ứng
44
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15