FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonis Lopez

1.9.1995(28) 172cm 64Kg
ST40
RW43
CF41
RF41
CAM40
CM38
CDM42
RM42
RB49
RWB48
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
52
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
59
Rê bóng
51
Giữ bóng
37
Kèm người
47
Tranh bóng
47
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
29
Chuyền dài
22
Lực sút
30
Đánh đầu
40
Sút xa
29
Vô-lê
31
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
34
Phản ứng
46
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16