FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladimir Delgado

14.3.1993(31) 168cm 66Kg
ST45
RW52
CF49
RF49
CAM51
CM48
CDM42
RM53
RB44
RWB46
CB35
SW36
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
68
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
32
Tranh bóng
34
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
34
Sút xa
36
Vô-lê
40
Sút xoáy
52
Đá phạt
56
Penalty
40
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19