FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Chavez

12.4.1995(29) 172cm 70Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM51
CM49
CDM44
RM52
RB45
RWB46
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
42
Rê bóng
62
Giữ bóng
54
Kèm người
39
Tranh bóng
31
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18