FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Poletanovic

20.7.1993(31) 187cm 72Kg
ST61
RW59
CF61
RF61
CAM61
CM62
CDM61
RM60
RB58
RWB58
CB59
SW58
GK23
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
53
Tốc độ
48
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
49
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
54
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18