FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilder Salazar

18.6.1985(39) 179cm 76Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM54
CDM57
RM51
RB55
RWB54
CB56
SW57
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
59
Rê bóng
43
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
66
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
32
Chuyền dài
62
Lực sút
43
Đánh đầu
44
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15