FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Hamilton

20.11.1995(29) 180cm 71Kg
ST51
RW47
CF49
RF49
CAM47
CM42
CDM34
RM46
RB35
RWB36
CB32
SW33
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
21
Rê bóng
43
Giữ bóng
48
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
58
Chuyền dài
39
Lực sút
53
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
40
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
63
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
36
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16