FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Nielsen

8.11.1993(31) 175cm 70Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM40
RM54
RB41
RWB42
CB38
SW39
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
52
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
79
Khéo léo
61
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
26
Rê bóng
62
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
36
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
59
Chuyền dài
47
Lực sút
53
Đánh đầu
48
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
48
Đá phạt
37
Penalty
51
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
40
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15