FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Nino

15.6.1990(34) 175cm 71Kg
ST51
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM61
RM56
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
58
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
31
Chuyền dài
68
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
38
Đá phạt
44
Penalty
40
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
63
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15