FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph Greenspan

12.9.1992(32) 198cm 95Kg
ST47
RW40
CF42
RF42
CAM41
CM43
CDM50
RM41
RB51
RWB49
CB54
SW55
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
44
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
54
Rê bóng
27
Giữ bóng
45
Kèm người
46
Tranh bóng
64
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
39
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
44
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
35
Penalty
49
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
26
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18